Có 2 kết quả:
軟膏 ruǎn gāo ㄖㄨㄢˇ ㄍㄠ • 软膏 ruǎn gāo ㄖㄨㄢˇ ㄍㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ointment
(2) paste
(2) paste
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ointment
(2) paste
(2) paste
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0